Giải pháp - Phép trừ dài
122.222.219
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-3=9
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
9 |
Viết 1 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 2 | 1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 2 | 2 | 1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 9 |
Viết 2 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 9 |
Viết 1 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
- | 3 | ||||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 9 |
Giải pháp là: 122,222,219
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này