Giải pháp - Phép trừ dài
6,62
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
, | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 13 | |||||
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-7=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 13 | |||||
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
, | 6 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 13 | |||||
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
6 | , | 6 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 13 | |||||
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
0 | 6 | , | 6 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 13 | |||||
1 | 2 | 0 | , | 3 | 4 | |
- | 1 | 1 | 3 | , | 7 | 2 |
0 | 0 | 6 | , | 6 | 2 |
Giải pháp là: 6,62
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này