Giải pháp - Phép trừ dài
7,2
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | |||
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-6-0=2
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-1-4=7
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| 7 | , | 2 |
Viết 0 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 8 | |
| 1 | , | 6 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| 0 | 7 | , | 2 |
Giải pháp là: 7,2
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này