Giải pháp - Phép trừ dài
6
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | ||||
| - | 4 | , | 4 | |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | , | 0 | ||
| - | 4 | , | 4 | |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
4-0-4=0
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | , | 0 | ||
| - | 4 | , | 4 | |
| , | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | , | 0 | ||
| - | 4 | , | 4 | |
| , | 0 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-2-4=6
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | , | 0 | ||
| - | 4 | , | 4 | |
| 6 | , | 0 |
Viết 0 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
| 0 | 12 | |||
| 1 | 2 | , | 4 | |
| 2 | , | 0 | ||
| - | 4 | , | 4 | |
| 0 | 6 | , | 0 |
Giải pháp là: 6
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này