Giải pháp - Phép trừ dài
5,1
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 11 | |||
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-3-7=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 11 | |||
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 11 | |||
1 | 11 | |||
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2-4=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 11 | |||
1 | 11 | |||
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
5 | , | 1 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 11 | |||
1 | 11 | |||
1 | 2 | , | 1 | |
2 | , | 3 | ||
- | 4 | , | 7 | |
0 | 5 | , | 1 |
Giải pháp là: 5,1
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này