Giải pháp - Phép trừ dài
11.801.174
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
4 |
Viết 7 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
7 | 4 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
1 | 7 | 4 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
1 | 1 | 7 | 4 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Viết 8 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Viết 1 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | |
- | 4 | |||||||
1 | 1 | 8 | 0 | 1 | 1 | 7 | 4 |
Giải pháp là: 11,801,174
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này