Giải pháp - Phép trừ dài
11.378.640
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-8=0
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
8-4=4
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 4 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-0=6
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 6 | 4 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 6 | 4 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
10-2=8
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 8 | 6 | 4 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (15).
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 15 | |||||||
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 8 | 6 | 4 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
15-8=7
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 15 | |||||||
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 7 | 8 | 6 | 4 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
6-3=3
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 15 | |||||||
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 3 | 7 | 8 | 6 | 4 | 0 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 15 | |||||||
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 1 | 3 | 7 | 8 | 6 | 4 | 0 |
Viết 1 vào vị trí chục triệu.
| Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 15 | |||||||
| 5 | 10 | |||||||
| 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 6 | 8 | 8 | |
| - | 3 | 8 | 2 | 0 | 4 | 8 | ||
| 1 | 1 | 3 | 7 | 8 | 6 | 4 | 0 |
Giải pháp là: 11,378,640
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này