Giải pháp - Phép trừ dài
1.109.310
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
1 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
3 | 1 | 0 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
9 | 3 | 1 | 0 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
0 | 9 | 3 | 1 | 0 |
Viết 1 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
1 | 0 | 9 | 3 | 1 | 0 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 0 | |
- | 3 | 6 | 0 | ||||
1 | 1 | 0 | 9 | 3 | 1 | 0 |
Giải pháp là: 1,109,310
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này