Giải pháp - Phép trừ dài
10.970
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (15).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
15-1-7=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
7 | 0 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
9 | 7 | 0 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
0 | 9 | 7 | 0 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 15 | |||
1 | 1 | 0 | 5 | 0 | |
1 | 0 | ||||
- | 7 | 0 | |||
1 | 0 | 9 | 7 | 0 |
Giải pháp là: 10,970
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này