Giải pháp - Phép trừ dài
8,1
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (18).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 18 | |||
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
18-8-9=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 18 | |||
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 18 | |||
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-0-2=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 18 | |||
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
8 | , | 1 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 18 | |||
1 | 1 | , | 8 | |
0 | , | 8 | ||
- | 2 | , | 9 | |
0 | 8 | , | 1 |
Giải pháp là: 8,1
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này