Giải pháp - Phép trừ dài
9,285
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
5-3=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, | 2 | 8 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 11 | |||||
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
, | 2 | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 11 | |||||
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
9 | , | 2 | 8 | 5 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 11 | |||||
5 | 12 | |||||
1 | 1 | , | 6 | 2 | 5 | |
- | 2 | , | 3 | 4 | 0 | |
0 | 9 | , | 2 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 9,285
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này