Giải pháp - Phép trừ dài
6,3
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 12 | |||
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
12-4-5=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 12 | |||
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
, | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
, | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1-3=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
6 | , | 3 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 1 | , | 2 | |
1 | , | 4 | ||
- | 3 | , | 5 | |
0 | 6 | , | 3 |
Giải pháp là: 6,3
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này