Giải pháp - Phép trừ dài
9,88767
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (1.0000) trở thành (0.9999) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 7 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 8 | 7 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 8 | 8 | 7 | 6 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 10 | |||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
, | 8 | 8 | 7 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 10 | |||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
9 | , | 8 | 8 | 7 | 6 | 7 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | 10 | |||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 11 | |||
1 | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |
0 | 9 | , | 8 | 8 | 7 | 6 | 7 |
Giải pháp là: 9,88767
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này