Giải pháp - Phép trừ dài
1.600
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
6 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
6 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
1 | 6 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | 8 | 1 | 6 | |
- | 9 | 2 | 1 | 6 | |
0 | 1 | 6 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 1,600
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này