Giải pháp - Phép trừ dài
756
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 2 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (20).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
20-8-6=6
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
| 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-0-1=5
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
| 5 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 0 | 10 | |||
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
| 5 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-1-2=7
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 0 | 10 | |||
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
| 7 | 5 | 6 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 0 | 10 | |||
| 6 | 20 | |||
| 1 | 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 0 | 8 | ||
| - | 2 | 1 | 6 | |
| 0 | 7 | 5 | 6 |
Giải pháp là: 756
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này