Giải pháp - Phép trừ dài
106,771
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 0 | 8 | , | 2 | |||
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-9=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, | 7 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, | 7 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
, | 7 | 7 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
6 | , | 7 | 7 | 1 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
0 | 6 | , | 7 | 7 | 1 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 0 | 8 | , | 2 | 0 | 0 | |
- | 1 | , | 4 | 2 | 9 | ||
1 | 0 | 6 | , | 7 | 7 | 1 |
Giải pháp là: 106,771
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này