Giải pháp - Phép trừ dài
89.230
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
5-2=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
3 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
2 | 3 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (16).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 16 | ||||
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
2 | 3 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 16 | ||||
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
9 | 2 | 3 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 16 | ||||
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
8 | 9 | 2 | 3 | 0 |
Viết 0 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 16 | ||||
1 | 0 | 6 | 2 | 5 | 0 | |
- | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | |
0 | 8 | 9 | 2 | 3 | 0 |
Giải pháp là: 89,230
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này