Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | |||
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (40) trở thành (39) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-7=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
3-2=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 1 | 7 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 1 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 9 | 1 | 7 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
, | 9 | 1 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-9=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
5 | , | 9 | 1 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
1 | 5 | , | 9 | 1 | 7 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | 10 | ||||||||
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
1 | 5 | , | 9 | 1 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
10-3=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | 10 | ||||||||
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
7 | 1 | 5 | , | 9 | 1 | 7 | 3 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | 10 | ||||||||
4 | 14 | ||||||||
4 | 10 | ||||||||
3 | 9 | 10 | |||||||
1 | 0 | 5 | 5 | , | 0 | 4 | 0 | 0 | |
- | 3 | 3 | 9 | , | 1 | 2 | 2 | 7 | |
0 | 7 | 1 | 5 | , | 9 | 1 | 7 | 3 |
Giải pháp là: 715,9173
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này