Giải pháp - Phép trừ dài
554
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-9=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
5 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
5 | 5 | 4 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||
4 | 12 | |||
1 | 0 | 5 | 2 | |
- | 4 | 9 | 8 | |
0 | 5 | 5 | 4 |
Giải pháp là: 554
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này