Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (17).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (12).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
4 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
6 | 4 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (14).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||||
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
6 | 4 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
14-7=7
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||||
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
7 | 6 | 4 | 8 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-6=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||||
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
3 | 7 | 6 | 4 | 8 |
Viết 0 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 14 | ||||
4 | 9 | 12 | ||||
2 | 17 | |||||
1 | 0 | 5 | 0 | 3 | 7 | |
- | 6 | 7 | 3 | 8 | 9 | |
0 | 3 | 7 | 6 | 4 | 8 |
Giải pháp là: 37,648
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này