Giải pháp - Phép trừ dài
83,11
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-9=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
, | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
3 | , | 1 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
3 | , | 1 | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
8 | 3 | , | 1 | 1 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
3 | 10 | |||||
1 | 0 | 4 | , | 0 | 6 | |
- | 2 | 0 | , | 9 | 5 | |
0 | 8 | 3 | , | 1 | 1 |
Giải pháp là: 83,11
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này