Giải pháp - Phép trừ dài
83,03
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | ||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
, | 0 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
3 | , | 0 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
3 | , | 0 | 3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
8 | 3 | , | 0 | 3 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
1 | 0 | 3 | , | 0 | 3 | |
- | 2 | 0 | , | 0 | 0 | |
0 | 8 | 3 | , | 0 | 3 |
Giải pháp là: 83,03
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này