Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (16).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-6-4=6
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-1=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
3 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (12).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
3 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
8 | 3 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (13).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | ||||||
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
8 | 3 | 6 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | ||||||
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
7 | 8 | 3 | 6 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | ||||||
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
1 | 7 | 8 | 3 | 6 |
Viết 0 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | ||||||
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
0 | 1 | 7 | 8 | 3 | 6 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | ||||||
3 | 12 | ||||||
4 | 16 | ||||||
1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 5 | 6 | |
6 | 4 | 1 | 6 | ||||
- | 4 | ||||||
1 | 0 | 1 | 7 | 8 | 3 | 6 |
Giải pháp là: 1,017,836
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này