Giải pháp - Phép trừ dài
400
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (12).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 12 | |||
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
12-8=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 12 | |||
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
4 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 12 | |||
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
0 | 4 | 0 | 0 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 12 | |||
1 | 0 | 2 | 0 | 1 | |
- | 9 | 8 | 0 | 1 | |
0 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 400
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này