Giải pháp - Phép trừ dài
10.065
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-8=5
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
| 5 |
Viết 6 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
| 6 | 5 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
| 0 | 6 | 5 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
| 0 | 0 | 6 | 5 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
| Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
| 6 | 13 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | |
| - | 8 | ||||
| 1 | 0 | 0 | 6 | 5 |
Giải pháp là: 10,065
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này