Giải pháp - Phép trừ dài
818,8
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
, | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (100) trở thành (099) và nhận được (16).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 9 | 16 | |||
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
, | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 9 | 16 | |||
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
8 | , | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 9 | 16 | |||
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
1 | 8 | , | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 9 | 16 | |||
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
8 | 1 | 8 | , | 8 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 9 | 16 | |||
1 | 0 | 0 | 6 | , | 8 | |
- | 1 | 8 | 8 | , | 0 | |
0 | 8 | 1 | 8 | , | 8 |
Giải pháp là: 818,8
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này