Giải pháp - Phép trừ dài
5.679
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (1.000) trở thành (0999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
7 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
6 | 7 | 9 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
5 | 6 | 7 | 9 |
Viết 0 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 9 | 9 | 9 | 10 | |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | 3 | 2 | 1 | |
0 | 5 | 6 | 7 | 9 |
Giải pháp là: 5,679
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này