Giải pháp - Phép trừ dài
995,864865
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | 0 | 0 | 0 | ||||||||
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (1000.00000) trở thành (0999.99999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
10-0-5=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 8 | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 4 | 8 | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
, | 8 | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
5 | , | 8 | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
9 | 5 | , | 8 | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
9 | 9 | 5 | , | 8 | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 4 | , | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 5 | |||
0 | 9 | 9 | 5 | , | 8 | 6 | 4 | 8 | 6 | 5 |
Giải pháp là: 995,864865
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này