Giải pháp - Phép trừ dài
84,9
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 0 | 0 | |||
- | 1 | 5 | , | 1 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (100) trở thành (099) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 10 | |||
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-1=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 10 | |||
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
, | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 10 | |||
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
4 | , | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 10 | |||
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
8 | 4 | , | 9 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 9 | 10 | |||
1 | 0 | 0 | , | 0 | |
- | 1 | 5 | , | 1 | |
0 | 8 | 4 | , | 9 |
Giải pháp là: 84,9
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này