Giải pháp - Phép trừ dài
8,91
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (10) trở thành (09) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
, | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-1=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
8 | , | 9 | 1 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | ||||
1 | 0 | , | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 1 | 0 | |
0 | 8 | , | 9 | 1 |
Giải pháp là: 8,91
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này