Giải pháp - Phép trừ dài
0,000001
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | |||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
, | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
- | 1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải pháp là: 0,000001
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này