Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
1 | |||||||||
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (1.000000) trở thành (0.999999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
10-0-0-2=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
9-0-6=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
9-0-9=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 0 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-6-2=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 1 | 0 | 3 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (9) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (19).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 1 | 0 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
19-6-6=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (8) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (18).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 18 | ||||||||
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
18-6-9=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 18 | ||||||||
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 3 | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-6-2=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 18 | ||||||||
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
, | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
8 | 18 | ||||||||
8 | 19 | ||||||||
0 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||
1 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | , | 6 | 6 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 2 | 9 | 6 | 2 | 9 | 6 | 2 |
0 | , | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 3 | 8 |
Giải pháp là: 0,0371038
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này