Giải pháp - Phép trừ dài
0,8567
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (14).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
14-7=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
8-3=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, | 5 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
, | 8 | 5 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
6 | 14 | |||||
0 | , | 8 | 8 | 7 | 4 | |
- | 0 | , | 0 | 3 | 0 | 7 |
0 | , | 8 | 5 | 6 | 7 |
Giải pháp là: 0,8567
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này