Giải pháp - Phép trừ dài
0,763
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-2=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
, | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (12).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
, | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
12-6=6
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
, | 6 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
, | 7 | 6 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
7 | 12 | ||||
0 | , | 8 | 2 | 5 | |
- | 0 | , | 0 | 6 | 2 |
0 | , | 7 | 6 | 3 |
Giải pháp là: 0,763
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này