Giải pháp - Phép trừ dài
0,18
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | , | 3 | 6 | |
0 | , | 0 | 4 | |
- | 0 | , | 1 | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (16).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||
0 | , | 3 | 6 | |
0 | , | 0 | 4 | |
- | 0 | , | 1 | 4 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
16-4-4=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||
0 | , | 3 | 6 | |
0 | , | 0 | 4 | |
- | 0 | , | 1 | 4 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-0-1=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||
0 | , | 3 | 6 | |
0 | , | 0 | 4 | |
- | 0 | , | 1 | 4 |
, | 1 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | |||
0 | , | 3 | 6 | |
0 | , | 0 | 4 | |
- | 0 | , | 1 | 4 |
0 | , | 1 | 8 |
Giải pháp là: 0,18
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này