Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | , | 0 | 2 | 7 | |||
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (70) trở thành (69) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
10-0-9=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
, | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn |
6 | 9 | 10 | |||||
0 | , | 0 | 2 | 7 | 0 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 2 | 6 | 9 | 9 |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải pháp là: 0,00001
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này