Giải pháp - Phép trừ dài
0,0007828
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | ||
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
10-0-2=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 8 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
8-0=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 8 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 7 | 8 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 0 | 7 | 8 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 0 | 0 | 7 | 8 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
, | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
6 | 10 | ||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 7 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 7 | 8 | 2 | 8 |
Giải pháp là: 0,0007828
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này