Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | ||
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (10).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , |
Trừ các số ở cột phần một trăm triệu từ số ở đầu:
10-0-7=3
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
13-6=7
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
6-0=6
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
4-0=4
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 4 | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
1-0=1
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 1 | 4 | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 0 | 1 | 4 | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 7 | 3 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 6 | 13 | |||||||||
| 3 | 10 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 7 | 4 | 0 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | 7 | 3 |
Giải pháp là: 0,00014673
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này