Giải pháp - Phép trừ dài
0,000015
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
5-5=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần một triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (14).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
14-9=5
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
2-1=1
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 1 | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 | 1 | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu |
| 2 | 14 | ||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 |
Giải pháp là: 0,000015
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này