Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | ||
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm triệu từ số ở đầu:
10-0-5=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (14).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
14-9=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 3 | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
, | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
3 | 14 | |||||||||
4 | 10 | |||||||||
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 | 0 | |
- | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 |
0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 5 |
Giải pháp là: 0,00003255
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này