Nhập một phương trình hay bài toán
Camera không nhận ra dữ liệu đầu vào!

Giải pháp - Phép trừ dài

0,0000088747
0,0000088747

Những cách khác để giải quyết

Phép trừ dài

Giải thích từng bước

1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
0,0000089
-0,0000000253
,

Đặt số không vào các vị trí số trống:

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
0,0000089000
-0,0000000253
,

2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài

Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười tỷ quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (900) trở thành (899) và nhận được (10).

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,

Trừ các số ở cột phần mười tỷ từ số ở đầu:
10-0-3=7

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,7

Trừ các số ở cột phần một tỷ từ số ở đầu:
9-5=4

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,47

Trừ các số ở cột phần một trăm triệu từ số ở đầu:
9-2=7

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,747

Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
8-0=8

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,8747

Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
8-0=8

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,88747

Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,088747

Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,0088747

Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,00088747

Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,000088747

Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
,0000088747

Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0

Giá trị chữ sốđơn vị. phần mườiphần một trămphần một nghìnphần mười nghìnphần một trăm nghìnphần một triệuphần mười triệuphần một trăm triệuphần một tỷphần mười tỷ
89910
0,0000089000
-0,0000000253
0,0000088747

Giải pháp là: 0,0000088747

Tại sao lại học điều này

Tại sao cần học điều này

Các thuật ngữ và chủ đề