Giải pháp - Phép trừ dài
0,00000028
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột phần một trăm triệu quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (15).
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , |
Trừ các số ở cột phần một trăm triệu từ số ở đầu:
15-7=8
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười triệu từ số ở đầu:
7-5=2
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một triệu từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
| Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn | phần một trăm nghìn | phần một triệu | phần mười triệu | phần một trăm triệu |
| 7 | 15 | |||||||||
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | |
| - | 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 7 |
| 0 | , | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Giải pháp là: 0,00000028
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này