Giải pháp - Tìm khối lượng phân tử
Giải thích từng bước
1. Phân tích phân tử thành các nguyên tố
Phân tử C26 bao gồm:
26 Cacbon atoms
Nguyên tố | Ký hiệu | Số các nguyên tử |
Cacbon | C | 26 |
2. Xác định khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố
Khối lượng nguyên tử được ghi bên dưới mỗi nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Bảng tuần hoàn
Một phân tử C26 bao gồm:
Cacbon C=12,0107 amu
Nguyên tố | Ký hiệu | Khối lượng nguyên tử | Số các nguyên tử |
Cacbon | C | 12,0107 | 26 |
3. Tính tổng khối lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phân tử C26
C26 → 26·12,0107=312,27819999999997 amu
Nguyên tố | Ký hiệu | Khối lượng nguyên tử | Số các nguyên tử | Tổng khối lượng nguyên tử |
Cacbon | C | 12,0107 | 26 | 312,27819999999997 |
4. Tính khối lượng phân tử C26
312,27819999999997=312,27819999999997
Khối lượng phân tử trung bình của C26 là 312,27819999999997 u.
5. Đồ thị thành phần phân tử theo nguyên tử
6. Đồ thị thành phần phân tử theo khối lượng
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Mọi thứ vật chất trong thế giới đều được tạo nên từ vật chất. Dù đó là không khí chúng ta hít vào, thức ăn chúng ta ăn, hay khí chúng ta dùng để làm nóng nhà, hầu hết mọi thứ tồn tại đều được tạo nên từ vật chất, và tất cả vật chất đều được tạo nên từ phân tử. Do đó, việc hiểu rõ các đặc tính của phân tử có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những khái niệm giải thích thế giới xung quanh chúng ta, như tại sao các vật liệu lại có cách hoạt động khác nhau. Khối lượng phân tử cũng là một khái niệm quan trọng cho những ai quan tâm đến sự nghiệp trong một số lĩnh vực STEM.