Nhập một phương trình hay bài toán
Camera không nhận ra dữ liệu đầu vào!

Giải pháp - Đặc tính của ellipses

Phương trình dưới dạng chuẩn x283+y22=1
\frac{x^2}{\frac{8}{3}}+\frac{y^2}{2}=1
Trung tâm (0,0)
(0, 0)
Bán kính của trục lớn 1,633
1,633
Đỉnh_1 (1.633,0)
(1.633, 0)
Đỉnh_2 (1.633,0)
(-1.633, 0)
Bán kính của trục nhỏ 1,414
1,414
Đỉnh phụ_1 (0,1.414)
(0, 1.414)
Đỉnh phụ_2 (0,1.414)
(0, -1.414)
Chiều dài tiêu cự 0,816
0,816
Tiêu điểm_1 (0.816,0)
(0.816, 0)
Tiêu điểm_2 (0.816,0)
(-0.816, 0)
Diện tích 2,309π
2,309π
Giao điểm với trục x (1.633,0),(1.633,0)
(1.633, 0), (-1.633, 0)
Giao điểm với trục y (0,1.414),(0,1.414)
(0, 1.414), (0, -1.414)
Độ lệch tâm 0,5
0,5

Những cách khác để giải quyết

Đặc tính của ellipses

Giải thích từng bước

1. Tìm dạng chuẩn

Để tìm dạng chuẩn của hình elip, hãy làm phía bên phải của phương trình bằng 1:

3x2+4y2=8

Chia cả hai vế cho8

3x28+4y28=88

Rút gọn biểu thức

38x2+12y2=1

x283+y22=1

Vì mẫu số của x (83) lớn hơn mẫu số của y (2), nó biểu diễn cho trục chính (83=a2), tạo ra phương trình của elip ngang:
(x-h)2a2+(y-k)2b2=1

2. Tìm tâm

h đại diện cho x-offset từ gốc.
k đại diện cho y-offset từ gốc.
Để tìm giá trị của hk, sử dụng dạng chuẩn của elip theo chiều ngang:
(x-h)2a2+(y-k)2b2=1

x283+y22=1
h=0
k=0
Tâm: (0,0)

3. Tìm bán kính trục lớn

a đại diện cho bán kính dài hơn của elip, đồng nghĩa với nửa trục chính. Đây được gọi là trục chính bán kính.
Để tìm giá trị của a, sử dụng dạng chuẩn của elip theo chiều ngang:
(x-h)2a2+(y-k)2b2=1

x283+y22=1
a2=83
Lấy căn bậc hai của cả hai vế của phương trình:
a=1,633

a đại diện cho khoảng cách, nó chỉ có giá trị dương.

4. Tìm các đỉnh

Trong một hình ellipses ngang, trục chính chạy song song với trục x và đi qua các đỉnh của ellipses. Tìm các đỉnh bằng cách cộng và trừ cộng a từ tọa độ x (h) của tâm.

Để tìm Vertex_1, thêm a vào tọa độ x (h) của tâm:
Vertex_1: (h+a,k)
Tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
a=1.633
Vertex_1: (0+1.633,0)
Vertex_1: (1.633,0)

Để tìm Vertex_2, trừ a từ tọa độ x (h) của tâm:
Vertex_2: (ha,k)
Tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
a=1.633
Vertex_2: (01.633,0)
Vertex_2: (1.633,0)

5. Tìm bán kính trục nhỏ

b đại diện cho bán kính ngắn hơn của elip, đồng nghĩa với nửa trục nhỏ. Đây được gọi là trục nhỏ bán kính.
Để tìm giá trị của b, sử dụng dạng chuẩn của elip theo chiều ngang:
(x-h)2a2+(y-k)2b2=1

x283+y22=1
b2=2
Lấy căn bậc hai của cả hai vế của phương trình:
b=1,414
Vì b đại diện cho một khoảng cách, nó chỉ có giá trị dương.

6. Tìm các điểm co-vertices

Trong một hình elip ngang, trục nhỏ chạy song song với trục y và đi qua các điểm co-vertices của hình elip.
Tìm co-vertices bằng cách cộng và trừ b vào tọa độ y (k) của trung tâm.

Để tìm co-vertex_1, hãy thêm vào b cho tọa độ y (k) của trung tâm:
Co-vertex_1: (h,k+b)
Trung tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
b=1.414
Co-vertex_1: (0,0+1.414)
Co-vertex_1: (0,1.414)

Để tìm co-vertex_2, hãy trừ b từ tọa độ y (k) của trung tâm:
Co-vertex_2: (h,kb)
Trung tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
b=1.414
Co-vertex_2: (0,01.414)
Co-vertex_2: (0,1.414)

7. Tìm độ dài tiêu cự

Khoảng cách tiêu cự là khoảng cách từ trung tâm của hình elip đến mỗi điểm tiêu cự và thường được biểu diễn bằng f.

Để tìm f, hãy sử dụng công thức:
f=a2-b2
a2=83
b2=2
Cắm a2b2 vào công thức và đơn giản hóa:

f=83-2

f=23

f=0,816

f đại diện cho khoảng cách, nó chỉ có giá trị dương.

8. Tìm các điểm foci

Trong một hình elip ngang, trục chính chạy song song với trục x và đi qua các tiêu điểm.
Tìm tiêu điểm bằng cách cộng và trừ f vào tọa độ x (h) của trung tâm.

Để tìm focus_1, hãy thêm f vào tọa độ x (h) của trung tâm:
Focus_1: (h+f,k)
Trung tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
f=0.816
Focus_1: (0+0.816,0)
Focus_1: (0.816,0)

Để tìm focus_2, hãy trừ f từ tọa độ x (h) của trung tâm:
Focus_2: (hf,k)
Trung tâm: (h,k)=(0,0)
h=0
k=0
f=0.816
Focus_2: (00.816,0)
Focus_2: (0.816,0)

9. Tính diện tích

Sử dụng công thức tính diện tích của hình elip để tìm diện tích của hình elip:
π·a·b
a=1,633
b=1,414
Cắm ab vào công thức và đơn giản hóa:

π·1,633·1,414

π·2,309

Diện tích bằng 2,309π

10. Tìm giao điểm x và y

Để tìm giao điểm x , thay 0 vào y trong phương trình chuẩn của elip và giải phương trình bậc hai đối với x.
Nhấp vào đây để xem giải thích từng bước về phương trình bậc hai.

x283+y22=1

x283+022=1

x1=1,633

x2=1,633

Để tìm y-intercept(s), thay 0 cho x trong phương trình chuẩn của elip và giải phương trình bậc hai đối với y.
Nhấp vào đây để xem giải thích từng bước về phương trình bậc hai.

x283+y22=1

0283+y22=1

y1=1,414

y2=1,414

11. Tìm độ lệch tâm

Để tìm lệch tâm sử dụng công thức:
a2-b2a
a2=83
b2=2
a=1,633
Cắm a2 , b2a vào công thức:

83-21,633

231,633

0,8161,633

0,5

Độ lệch tâm bằng 0,5

12. Vẽ đồ thị

Tại sao lại học điều này

Nếu bạn cắt một củ cà rốt làm đôi theo đường vân của nó (như này: =|> ) đường cắt sẽ tạo thành hình tròn và, do đó, độ dài cắt sẽ dễ đo hơn. Nhưng nếu cắt củ cà rốt theo đường vân nhưng nghiêng một góc (như này: =/> )? Hình cắt sẽ là hình elip và việc đo đạc sẽ khó khăn hơn khi đo mặt cắt hình tròn thông thường. Nhưng vì sao lại phải đo mặt cắt của cà rốt nhỉ?
Có thể... bạn không cần, nhưng như thế này, hìn elip thực sự rất phổ biến trong tự nhiên, và việc hiểu chúng từ góc độ toán học có thể hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc, kỹ thuật và thiên văn học đôi khi dựa vào hình elip từ việc vẽ chân dung, xây dựng nhà cửa, đến đo lường quỹ đạo của các mặt trăng, hành tinh và sao chổi.

Các thuật ngữ và chủ đề